MÁY HUYẾT HỌC CELLDYN RUBY 28TS
Nguồn gốc: Abbott- MỸ
Giá: Gọi để biết chi tiết
Máy phân tích huyết học tự động
Model: CELLDYN RUBY
Hãng sản xuất : Abbott- USA
Xuất xứ : MỸ
CELL-DYN RUBY : ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Sử dụng công nghệ đo laser MAPSS.
· Gồm 28 thông số và 5 thành phần bạch cầu:
· Sử dụng hệ điều hành Windows XP nên giao diện rất dễ sử dụng.
· Tốc độ phân tích 80 mẫu/giờ.
· Màn hình cảm ứng LCD lớn 17 inch, nên thao tác trên máy rất nhanh.
· Kết quả đo cực kỳ chính xác.
· Phân tích bằng phương pháp tán xạ ánh sáng ở 00, 100, 900, 900 DP.
· Phần mềm quản lý dữ liệu theo tên, tuổi và điạ chỉ bệnh nhân rất tiện ích
· Có thể lưu được 40, 000 kết quả bệnh nhân
· Đèn hemoglobin thiết kế rất tốt và kết quả chính xác
· Đồ thị quản lý 3 chế độ chạy QC hằng ngày.
· Hệ thống chạy mẫu tự động rất nhanh và tiện lợi
· Có chế độ Bar code nên dễ dàng quản lý bệnh nhân theo mã riêng
· Có chế độ tự động chạy và calibration.
· Sử dụng 3 loại hóa chất.
· Nhiệt độ sử dụng : 100 – 300C.
· Độ ẩm : ≤ 80%.
· Ngôn ngữ sử dụng : Tiếng Anh, Pháp, Italia, Nhật, Đức, Tây Ban Nha.
· Điện áp sử dụng : 100 – 240 VAC, 50/60Hz, 550VA.
· Kích thước : 49.9cm x 86.4cm x 76.8cm.
· Khối lượng : 105.2 kg
· Chứng chỉ chất lượng : UL, CSA, IEC 1010, CE Mark.
Kỹ thuật và phương pháp đo
· Đếm tế bào dòng chảy MAPSSTM
· Đèn laser helium-neon 5 mW
· Kỹ thuật tập trung dòng chảy
· 2 phương pháp đếm bạch cầu (WOC, NOC)
· Đếm bạch cầu quang học (WOC) và các thành phần bạch cầu
– Tán xạ ánh sáng ở 4 góc (0°, 10°, 90°, 90° khử cực)
· Đếm nhân tế bào quang học (NOC)
– Tán xạ ánh sáng ở 2 góc (0° và 10°)
· Đếm quang học hồng cầu và tiểu cầu
– Tán xạ ánh sáng ở 3 góc (0°, 10° và 90°)
· Phân tích hồng cầu lưới
· Phân tích đến 10.000 tế bào
· Phân tích từng tế bào một: nhận diện bằng màu sắc
· Đo hemoglobin bằng hóa chất không có cyanide
· Chế độ resistant RBC cho mẫu có hồng cầu khó ly giải
· Chế độ fragile WBC để xác đinh số lượng bạch cầu
Tiêu chuẩn an toàn
UL, CSA, IEC 1010, CE Mark
Nhiệt độ hoạt động và độ ẩm
≥150C (590F)
≤ 300C (860F)
Độ ẩm tương đối 20-80%
Chạy mẫu và hút mẫu
<240 microliters (closed mode)
<150 microliters (open mode)
Module dữ liệu
• Bộ vi xử lý tốc độ cao
• Giao diện 2 chiều RS 232
• Màn hình màu 17 inche SVGA
• Lựa chọn nhiều ngôn ngữ: Pháp, Đức, Nhật, Tây Ban Nha, Ý
Quản lý dữ liệu
• Kiểm tra chất lượng (QC) đầy đủ
– 20 tập tin (120 điểm)
– Thống kê tóm tắt và biểu đồ Levey-Jennings®
– Trung bình chuyển (cả các thành phần bạch cầu)
– Quy tắc Westgard
• 6 giới hạn nhóm bệnh nhân có thể lập trình hóa
• Sử dụng nhiều đơn vị báo cáo có thể lập trình hóa
• Thông tin bệnh nhân (tên, mã bệnh nhân, ngày sinh, bác sỹ chỉ định)
• Đọc mã vạch (Chế độ đóng CS, chế độ nạp mẫu tự động SL)
• Chương trình tự hiệu chỉnh
• Chẩn đoán sự cố trên máy
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ