MÁY HUYẾT HỌC BC - 30S 21 THÔNG SỐ
Nguồn gốc: MINRAY - TRUNG QUỐC
Giá: Gọi để biết chi tiết
MODEL: BC-30S
NHÀ SẢN XUẤT: MINRAY- TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN : ISO 13485
GIỚI THIỆU:
- Là thiết bị phân tích máu hoàn toàn tự động, giá trị sử dụng cao.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
- Thể tích lấy mẫu máu toàn phần 9µl.
- 21 thông số + 3 biểu đồ WBC,RBC, PLT
- Tốc độ: 70 mẫu/ giờ.
- Lưu giữ được hơn 500,000 kết quả (bao gồm cả biểu đồ).
- Màn hình cảm ứng TFT 10.4 inch.
- Hỗ trợ kết nối chuẩn y tế cổng LAN chuẩn HL7 và LIS.
- Tích hợp sẵn máy in nhiệt trên máy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Thông số đo (21 thông số và 3 biểu đồ): WBC, Lymph#, Mid#,Gran#, Lymph%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT, P-LCR,P-LCC và biểu đồ của WBC, RBC, PLT.
- Nguyên lý đo: Dùng trở kháng điện đếm WBC, RBC, PLT và thuốc thử không chứa Cyanide cho phương pháp đếm hemoglobin.
- Hiệu suất:
Thông số |
Tuyến tính |
Độ chính xác (CV %) |
Sai số |
WBC(109/L) |
0-200 |
≤3.5% (4.0-6.9) ≤2.0% (7.0 -15.0) |
≤0.5% |
RBC(1012/L) |
0-8.00 |
≤1.5% (3.5-6.5) |
≤0.5% |
HGB(g/L) |
0-280 |
≤1.5% (100 -180) |
≤0.5% |
MCV(fL) |
|
≤1.0% (70 -110) |
|
PLT(109/L) |
0-4000 |
≤5.0% (100 -149) ≤4.0% (150 -500) |
≤1% |
- Thể tích lấy mẫu:
+ Mẫu pha loãng: 20mL.
+ Mẫu toàn phần: 9mL.
- Tốc độ: 70 mẫu/ giờ.
- Chế độ hiển thị: màn hình màucảm ứng 10.4 Inch TFT
- Lưu trữ dữ liệu: Lên tới 500.000 kết quả bao gồm dữ liệu số và biểu đồ
- Kết nối:
+ Cổng LAN hỗ trợ giao chuẩn HL7
+ Hỗ trợ LIS 2 chiều
- Giao tiếp:4 cổng USB (cho máy in ngoài, cập nhật phần mềm, đọc mã vạch,Kết nối WIFI, bàn phím và chuột), 1 Cổng mạng LAN
- Máy in: Máy in nhiệt kèm theo, khổ giấy K50 mm, nhiều định dạng inkhác nhau và máy in ngoài chọn thêm.
- Môi trường hoạt động
+ Nhiệt độ: 10°C~40°C
+ Độ ẩm: 10%~90%
+ Áp suất không khí: 70kPa-106kPa
- Yêu cầu nguồn điện: 100V-240V, 300VA, 50Hz/60Hz
- Kích thước và Khối lượng: D(410 mm) x W(300 mm) x H(400 mm)/20kg
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ