MÁY HUYẾT HỌC BC - 20S 19 THÔNG SỐ
Nguồn gốc: MINRAY - TRUNG QUỐC
Giá: Gọi để biết chi tiết
MÁY HUYẾT HỌC TỰ ĐỘNG 19 THÔNG SỐ
MODEL: BC - 20S
NHÀ SẢN XUẤT: MINRAY - TRUNG QUỐC
TIÊU CHUẨN : ISO 13485
I. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
- Sử dụng nguyên lí điện trở kháng để đếm số lượng WBC, RBC và PLT
- Thuốc thử cho test HGB không chưa Cyanide.
II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
1. Thông số đo: 19 thông số: WBC, Lymph#, Mid#, Gran#, Lymph%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, , RDW-SD PLT, MPV, PDW, PCT và 3 biểu đồ cho WBC, RBC, PLT.
2. Nguyên lí đo: Đếm theo phương pháp trở kháng với WBC, RBC, PLT và theo phương pháp không cyanide cho Hemoglobin (thuốc thử không Cyanide không làm ô nhiễm môi trường).
3. Dải đo:
Thông số đo |
Khoảng tuyến tính |
Khoảng tuyến tính |
Sai số |
WBC (109/L) |
0-100 |
≤3.5% (4.0-6.9) ≤ 2% (7.0-15.0) |
≤0.5% |
RBC (1012/L) |
0-8.00 |
≤ 1.5% (3.5-6.5) |
≤0.5% |
HGB (g/L) |
0-280 |
≤ 1.5% (100-180) ≤1.0% (70-110) |
≤0.5% |
MCV (fL) |
|
≤5.0% (100-149) |
|
PLT (109/L) |
0-1000 |
≤4.0% (150-500) |
≤1.0% |
4. Thể tích mẫu :
- Chế độ pha loãng trước: 20µl
- Mẫu máu toàn phần: 9µl
5. Công suất: 40 mẫu/giờ
6. Hiển thị:
- Màn hình cảm ứng màu 8.4 inch TFT
7. Bộ nhớ lưu trữ: Lên đến 200,000 kết quả bao gồm biểu đồ
8. Kết nối: LAN có hỗ trợ HL7
9. Giao diện: 4 cổng USB (dùng cho máy in ngoài, nâng cấp phần mềm, đầu đọc barcode, wifi adapter, bàn phím và chuột, cổng LAN
10. In kết quả:
- Máy in nhiệt gắn sẵn, giấy in 50mm, định dạng nhiều bản in
11. Điều kiện vận hành:
- Nhiệt độ: 10ºC - 40ºC
- Độ ẩm: 10% – 90%
- Áp suất: 70kPa-106kPa
- Nguồn điện: 100-240V, 50/60±1Hz, ≤300VA
- Kích thước: 410mm x 300mm x 400mm (Sâu x rộng x cao)
- Trọng lượng: ≤20kg
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ
-
Giá liên hệ